🌟 마음에 차다
🗣️ 마음에 차다 @ Ví dụ cụ thể
- 마음에 차다. [차다]
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)